Ý nghĩa của từ extended vacation là gì:extended vacation nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 1 ý nghĩa của từ extended vacation. Toggle navigation NGHIALAGI.NET
vacation trong Tiếng Anh nghĩa là gì? Nghĩa của từ vacation trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ vacation trong Tiếng Anh. Từ vacation trong Tiếng Anh có các nghĩa là đi nghỉ, kỳ nghỉ, nghỉ hè. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Định nghĩa vacation छुट्टी Tiếng Anh (Mỹ) Tiếng Pháp (Pháp) Tiếng Đức Tiếng Ý Tiếng Nhật Tiếng Hàn Quốc Tiếng Ba Lan Tiếng Bồ Đào Nha (Bra-xin) Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha) Tiếng Nga Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) Tiếng Tây Ban Nha (Mexico) Tiếng Trung (Taiwan
workstation vacation là gì - Nghĩa của từ workstation vacation. workstation vacation có nghĩa làĐây là những gì xảy ra khi ông chủ hống hách của bạn, quản lý vi mô không ở trong văn phòng trong ngày và cuối cùng bạn có cơ
1.1 a period of suspension of work, study, or other activity, usually used for rest, recreation, or travel; recess or holiday. 1.2 a part of the year, regularly set aside, when normal activities of law courts, legislatures, etc., are suspended. 1.3 freedom or release from duty, business, or activity.
Vay Tiền Trả Góp Theo Tháng Chỉ Cần Cmnd Hỗ Trợ Nợ Xấu.
Most people living in atalca are either farmers or those visiting vacation homes. It has 33 permanent residents, as well as seasonal residents and visitors who rent vacation homes. In the 1960s new vacation and weekend homes changed the agricultural character of village. There she meets a group of kids spending their summer vacation in town. Its population during the summer vacation exceeds 100,000. Lent connotes sultry days and idle hours, especially for the children who would be going on a long school vacation. The village provides weekend and weekday programs, with a month-long program planned for school vacations. The videos were prepared in mission mode during school vacations with the help of local teachers specialising in the subject in local lingo. I still remember how he talked to us about transforming an idea into reality and the benefits of entrepreneurship when we went for long drives during our school vacations. It's not unusual to see children and teens working on boats during the summer months or on school vacations to earn extra cash.
Trang chủ Từ điển Anh Việt vacation Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ vacation Phát âm /və'keiʃn/ Your browser does not support the audio element. + danh từ sự bỏ trống, sự bỏ không sự bỏ, sự thôi kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lễlong vacation nghỉ hèChristmas vacation nghỉ lễ Nô-en từ Mỹ,nghĩa Mỹ thời gian nghỉ việcon vacation nghỉ việc pháp lý kỳ hưu thẩm của toà án + ngoại động từ từ Mỹ,nghĩa Mỹ + in, at đi nghỉto go vacationing đi nghỉ hè, đi nghỉ mát Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vacation" Những từ phát âm/đánh vần giống như "vacation" vacation vexation vocation Những từ có chứa "vacation" vacation vacationist Lượt xem 709
/və'kei∫n/ Thông dụng Danh từ Sự rời bỏ, sự bỏ trống, sự bỏ không, tình trạng bỏ trống nhà.. Kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lễ ở trường học; kỳ hưu thẩm của toà án như vac, recess long vacation nghỉ hè Christmas vacation nghỉ lễ Nô-en từ Mỹ, nghĩa Mỹ ngày nghỉ, ngày lễ như holiday on vacation từ Mỹ, nghĩa Mỹ sự nghỉ việc; thời gian nghỉ Ngoại động từ + in, at từ Mỹ,nghĩa Mỹ đi nghỉ; có một kỳ nghỉ ở/tại một nơi nào đó to go vacationing đi nghỉ hè, đi nghỉ mát Hình Thái Từ Ved Vacationed Ving Vacationing Chuyên ngành Kỹ thuật chung mùa nghỉ Kinh tế ngày lễ ngày nghỉ sự nghỉ Các từ liên quan Từ đồng nghĩa noun break , breathing space * , day of rest , few days off , fiesta , furlough , holiday , intermission , layoff , leave , leave of absence , liberty , long weekend , r and r * , recess , recreation , respite , rest , sabbatical , spell , time off , two weeks with pay , abdication , abrogation , evacuation , holidays , invalidation , leisure , resignation , spite , trip Từ trái nghĩa
vacationvacation /və'keiʃn/ danh từ sự bỏ trống, sự bỏ không sự bỏ, sự thôi kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lễlong vacation nghỉ hèChristmas vacation nghỉ lễ Nô-en từ Mỹ,nghĩa Mỹ thời gian nghỉ việcon vacation nghỉ việc pháp lý kỳ hưu thẩm của toà án ngoại động từ từ Mỹ,nghĩa Mỹ + in, at đi nghỉto go vacationing đi nghỉ hè, đi nghỉ mát mùa nghỉ kỳ hưu thẩm kỳ nghỉvacation with pay kỳ nghỉ được trả lương kỳ nghỉ của tòa án ngày lễ ngày nghỉ sự nghỉvacation vac kỳ hưu thẩmvacation vac kỳ nghỉvacation home ngôi nhà để nghỉ mátvacation homes chỗ ở, nơi ở phụvacation savings plan kế hoạch tiết kiệm để đi nghỉ mátvacation trip chuyến đi nghỉ mátvacation trip chuyến du ngoạnXem thêm holiday, holiday
vacation nghĩa là gì